0% | 0 đánh giá
Ninhydrin GR for analysis ACS,Reag. Ph Eur. Code: 1067620010. Hóa chất được sử dụng trong phân tích hóa học, trong phân tích axit amin của protein. Sử dụng để theo dõi sự bảo vệ trong tổng hợp peptide pha rắn. Quy cách: Chai nhựa 10g.
Liên hệ
Hỗ Trợ Mua Hàng: 0826 020 020 (08h00 - 17h00)
Hoặc để lại số điện thoại, Chúng tôi sẽ gọi ngay cho bạn!!!
HÀNG CHÍNH HÃNG
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả.
MIỄN PHÍ VẬN CHUYỂN
Miễn phí vận chuyển 5km cho đơn hàng từ 1 - 10 triệu. - XEM THÊM
GIÁ CẠNH TRANH NHẤT
LabVIETCHEM cam kết mang đến những sản phẩm chất lượng với giá tốt nhất.
TƯ VẤN KỸ THUẬT 24/7
Kỹ thuật viên tư vấn vận hành, lắp đặt, sửa chữa,...
ĐỔI TRẢ MIỄN PHÍ
Sản phẩm sai mẫu, lỗi nhà sản xuất được đổi trả miễn phí. - XEM THÊM
Tên sản phẩm: | Ninhydrin GR for analysis ACS,Reag. Ph Eur |
Tên khác: | 2,2-Dihydroxy-1,3-dioxohydrindene, 2,2-Dihydroxy-1,3-indandione, Indantrione hydrate, Triketohydrindene hydrate |
CTHH: | C₉H₆O₄ |
Code: | 1067620010 |
Hãng - xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong phân tích hóa học, trong phân tích axit amin của protein - Được sử dụng để theo dõi sự bảo vệ trong tổng hợp peptide pha rắn - Sử dụng bởi các nhà điều tra pháp y trong việc phân tích dấu vân tay tiềm ẩn trên các bề mặt xốp như giấy. |
Tính chất: |
- Hình dạng: rắn, màu vàng nhạt - Khối lượng mol: 178.15 g/mol - Điểm nóng chảy: 250 - 258 °C (phân hủy) - Giá trị pH: 4,6 - 5,0 (10 g/l, H₂O, 20 °C) - Mật độ lớn: 680 kg/m3 - Độ hòa tan: 20 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản từ +15°C đến +25°C. |
Quy cách: | Chai nhựa 10g |
Code | Quy cách |
1067620010 | Chai nhựa 10g |
1067620100 | Chai nhựa 100g |
1067621000 | Chai nhựa 1kg |
0 0 đánh giá của khách hàng
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
0% | 0 đánh giá
Nhận xét đánh giá